--

ái ân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái ân

+ noun  

  • Tender love, conjugal affection, passion

+ verb  

  • To live in conjugal affection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ái ân"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ái ân"
    ái ân ai oán
Lượt xem: 822